「私はベトナム語を話せます」ってベトナム語で言ってみよう!Câu “tôi nói được tiếng Nhật” tiếng Nhật nói như thế nào?

明日から使えるベトナム語の表現! / Biểu hiện tiếng Việt (Nhật) được dùng ngay

(Tiếng Việt ở dưới đây😊)

皆さんこんにちは、Longです♪ 今回は、ベトナム語で「私はベトナム語を話せます。」はどう言うかを紹介したいと思います!

Tôi nói được tiếng Việt.

「Tôi nói được tiếng Việt.」の発音。

「私はベトナム語を話せます。」はベトナム語で、「Tôi nói được tiếng Việt. (トイノイドゥオックティエンビエッ)」と言います。「ベトナム語」は「tiếng Việt (ティエンビエッ)」です。

え?ベトナム語が話せない?そんなときはこう言いましょう!

Tôi không nói được tiếng Việt.

「Tôi không nói được tiếng Việt.」の発音。

「私はベトナム語を話せません。」は、「Tôi không nói được tiếng Việt. (トイコンノイドゥオックティエンビエッ)」と言います。動詞「nói(ノーイ、「言う」の意)」の前に否定語「không」を置きます!

今回は以上になります!面白かったらシェアのほど、お願いいたします!それでは!シンチャオ~!

Chào mọi người. Long đây😊 Lần này mình giới thiệu câu “Tôi nói được tiếng Nhật” trong tiếng Nhật.

私は日本語を話せます。

Phát âm cho câu “私は日本語を話せます。”.

Câu “Tôi nói được tiếng Nhật” trong tiếng Nhật là “私は日本語を話せます。Watashiwa nihongowo hanasemasu)”.

Nếu bạn không nói được tiếng Nhật thì bạn nói như sau.

私は日本語を話せません。

Phát âm cho câu “私は日本語を話せません。”.

Câu “tôi không nói được tiếng Nhật” trong tiếng Nhật là “私は日本語を話せません。(Watashiwa nihongowo hanasemasen)”.

Lần này mình kết thúc ở đây nha! Nếu bạn thấy bài viết này thú vị thì hãy chia sẻ nhé! Chào các bạn!

コメント

タイトルとURLをコピーしました